Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り消す
約束
を
取
り
消
す
Bỏ điều ước
ごめん、
取
り
消
すよ。
Tôi xin lỗi. Tôi rút lại lời nói của mình.
僕
が
言
ったことを
取
り
消
す。
Tôi sẽ rút lại tất cả những gì tôi đã nói.
ジャック
は
予約
を
取
り
消
すことにした。
Jack quyết định hủy đặt chỗ.