取り消す
とりけす「THỦ TIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xóa bỏ.

Bảng chia động từ của 取り消す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り消す/とりけすす |
Quá khứ (た) | 取り消した |
Phủ định (未然) | 取り消さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り消します |
te (て) | 取り消して |
Khả năng (可能) | 取り消せる |
Thụ động (受身) | 取り消される |
Sai khiến (使役) | 取り消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り消す |
Điều kiện (条件) | 取り消せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り消せ |
Ý chí (意向) | 取り消そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り消すな |
取り消す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り消す
結婚を取り消す けっこんをとりけす
từ mẫu.
指値を取り消すな さしねをとりけすな
(châm ngôn thị trường) đừng hủy bỏ giá giới hạn
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
取消 とりけし
hủy.
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
取り消し とりけし
sự thủ tiêu; sự gạch bỏ; sự loại bỏ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy