Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り組み
〜する
取
り
組
みにおける
協調
Cùng nhau giải quyết đối phó với~ .
その
問題
に
別
な
取
り
組
み
方
をしてみよう。
Hãy thử một cách tiếp cận vấn đề khác.
核兵器
に
対
する
取
り
組
みを
断念
する
Từ bỏ những nỗ lực đối với vũ khí hạt nhân.
強力
かつ
総合的
な
取
り
組
みを
通
じて
Thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp