取り組み
とりくみ「THỦ TỔ」
☆ Danh từ
Nỗ lực, chuyên tâm

Từ đồng nghĩa của 取り組み
noun
取り組み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り組み
取組み とりくみ
một cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) (trong thể thao, etc.); một trận đấu
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
取組 とりくみ
Nỗ lực, cố gắng.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り組む とりくむ とっくむ
nỗ lực; chuyên tâm
取っ組み合い とっくみあい
móc; xô đẩy nhau
好取組 こうとりくみ
tốt chơi hoặc phù hợp
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in