Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り締まり
警察
は
違法駐車
の
取
り
締
まりを
始
めた。
Cảnh sát bắt đầu truy quét bãi đậu xe trái phép.
企業
の
不正
に
対
する
取
り
締
まり
Đưa ra những hình phạt thẳng tay những hành động bất hợp pháp trong công ty
〜に
関与
する
大人
への
取
り
締
まりの
徹底
Triệt để cách quản lý các thanh niên bao gồm ~ .
警察
による
酔
っぱらい
運転取
り
締
まり
Cảnh sát trừng trị thẳng tay nhũng tài xế say rượu