Kết quả tra cứu 取り締まり
Các từ liên quan tới 取り締まり
取り締まり
とりしまり
☆ Danh từ
◆ Sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lý
〜で
行
われた
治安
のための
厳重
な
取
り
締
まり
Quản chế chặt chẽ để đảm bảo trị an
◆ Sự phụ trách văn phòng (công ty)
◆ Sự trừng phạt; sự trừng trị
警察
による
酔
っぱらい
運転取
り
締
まり
Cảnh sát trừng trị thẳng tay nhũng tài xế say rượu
企業
の
不正
に
対
する
取
り
締
まり
Đưa ra những hình phạt thẳng tay những hành động bất hợp pháp trong công ty

Đăng nhập để xem giải thích