Kết quả tra cứu mẫu câu của 取材
取材源
の
確認
は
非常
に
重要
です。
Việc xác minh nguồn thông tin là rất quan trọng.
他
の
取材
の
連中
だって
何箇月
も
前
からここの
連中
とは
連絡
をとってる。
Những người phóng viên khác cũng đã liên lạc với nhóm người này từ biết bao nhiêu tháng trước rồi.
歴史
に
取材
した
小説
Tiểu thuyết lấy đề tài từ lịch sử
マスコミ
の
取材攻勢
Sự ồ ạt của các cuộc làm chương trình ti vi, báo chí