取材
しゅざい「THỦ TÀI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập
この
ニュース
は
彼
が
取材
した
Tin này là do anh ta thu thập được
Việc lấy đề tài; việc chọn đề tài
歴史
に
取材
した
小説
Tiểu thuyết lấy đề tài từ lịch sử

Bảng chia động từ của 取材
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取材する/しゅざいする |
Quá khứ (た) | 取材した |
Phủ định (未然) | 取材しない |
Lịch sự (丁寧) | 取材します |
te (て) | 取材して |
Khả năng (可能) | 取材できる |
Thụ động (受身) | 取材される |
Sai khiến (使役) | 取材させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取材すられる |
Điều kiện (条件) | 取材すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取材しろ |
Ý chí (意向) | 取材しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取材するな |
取材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取材
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
取材陣 しゅざいじん
quân đoàn báo chí, nhóm phóng viên
取材班 しゅざいはん
dữ liệu tập hợp phe (đảng)
取材源 しゅざいげん
source (for a news article, etc.)
取材相手 しゅざいあいて
người được phỏng vấn
取材記者 しゅざいきしゃ
ký giả, nhà báo lấy tin
海外取材 かいがいしゅざい
phỏng vấn nước ngoài
取材現場 しゅざいげんじょう
địa điểm phỏng vấn; địa điểm lấy tư liệu viết bài