Kết quả tra cứu mẫu câu của 取締まり
テロ取締
まり
警察
Cảnh sát phụ trách chống khủng bố
〜に
対
する
取締
まりをさらに
強化
する
Tăng cường sự kiểm soát chặt chẽ hơn về
賭博犯罪組織
は、
警察
の
取締
まり
以降
ほとんど
解散
した
Những ổ cá cược hầu như bị đóng cửa hết kể từ sau những cuộc truy quét của cảnh sát