Kết quả tra cứu 取締まり
Các từ liên quan tới 取締まり
取締まり
とりしまり
「THỦ ĐẾ」
☆ Danh từ
◆ Sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
賭博犯罪組織
は、
警察
の
取締
まり
以降
ほとんど
解散
した
Những ổ cá cược hầu như bị đóng cửa hết kể từ sau những cuộc truy quét của cảnh sát
〜に
対
する
取締
まりをさらに
強化
する
Tăng cường sự kiểm soát chặt chẽ hơn về
◆ Sự phụ trách văn phòng (công ty)
◆ Sự phụ trách văn phòng (công ty)
テロ取締
まり
警察
Cảnh sát phụ trách chống khủng bố

Đăng nhập để xem giải thích