Kết quả tra cứu mẫu câu của 受け止める
〜を
事実
として
受
け
止
める
Chấp nhận ~ như 1 thực tế
こうした
悔恨
の
歴史
を
虚心
に
受
け
止
める
Đối mặt thực sự với những thực tế lịch sử đáng tiếc
〜に
関
する(
人
)の
提案
を
心
に
受
け
止
める
Bắt bẻ gợi ý của ai về vấn đề nào đó ~
〜に
対
する
厳
しい
批判
を
真摯
に
受
け
止
める
Tiếp nhận 1 cách thẳng thắn với những phê bình nghiêm khắc đối với ~ .