受け止める
うけとめる
Bắt; bắt bẻ; quy kết; coi; quy
〜に
関
する(
人
)の
提案
を
心
に
受
け
止
める
Bắt bẻ gợi ý của ai về vấn đề nào đó ~
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ngăn trở; giữ; kiềm giữ; bắt; đỡ; hứng; đối mặt
こうした
悔恨
の
歴史
を
虚心
に
受
け
止
める
Đối mặt thực sự với những thực tế lịch sử đáng tiếc
〜に
示
された
知恵
と
意欲
を
真剣
に
受
け
止
める
Kiềm giữi trí tuệ và sự mong muốn một cách thận trọng được biểu hiện trên ~
Tiếp nhận; tiếp đãi; chấp nhận; nhìn nhận; ghi nhớ; tiếp thu; lắng nghe; chấp hành; tuân thủ
〜を
事実
として
受
け
止
める
Chấp nhận ~ như 1 thực tế
〜に
対
する
厳
しい
批判
を
真摯
に
受
け
止
める
Tiếp nhận 1 cách thẳng thắn với những phê bình nghiêm khắc đối với ~ .

Bảng chia động từ của 受け止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受け止める/うけとめるる |
Quá khứ (た) | 受け止めた |
Phủ định (未然) | 受け止めない |
Lịch sự (丁寧) | 受け止めます |
te (て) | 受け止めて |
Khả năng (可能) | 受け止められる |
Thụ động (受身) | 受け止められる |
Sai khiến (使役) | 受け止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受け止められる |
Điều kiện (条件) | 受け止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受け止めいろ |
Ý chí (意向) | 受け止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受け止めるな |
受け止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受け止める
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受ける うける
được hoan nghênh
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
受け続ける うけつづける
tiếp tục nhận
受け付ける うけつける
dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận