Kết quả tra cứu mẫu câu của 口げんか
口
げんかなら
負
けない
Cãi nhau (đấu khẩu) bao giờ cũng thắng (không thua)
口
げんかをして
二人
は
不和
になった
Vì cãi nhau nên hai người trở nên bất hòa .
激
しい
口
げんか
Khẩu chiến (đấu khẩu) ác liệt
友人
と
口
げんかした
Tôi đã cãi nhau với bạn .