口げんか
くちげんか くちけんか「KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cãi nhau; sự cãi vã; khẩu chiến; cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
家族
の
口
げんかを
解決
する
Giải quyết những vụ cãi nhau trong gia đình
口
げんかなら
負
けない
Cãi nhau (đấu khẩu) bao giờ cũng thắng (không thua)
子
どもの
口
げんか
Trẻ con cãi nhau (cãi vã)

Bảng chia động từ của 口げんか
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口げんかする/くちげんかする |
Quá khứ (た) | 口げんかした |
Phủ định (未然) | 口げんかしない |
Lịch sự (丁寧) | 口げんかします |
te (て) | 口げんかして |
Khả năng (可能) | 口げんかできる |
Thụ động (受身) | 口げんかされる |
Sai khiến (使役) | 口げんかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口げんかすられる |
Điều kiện (条件) | 口げんかすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口げんかしろ |
Ý chí (意向) | 口げんかしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口げんかするな |
口げんか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口げんか
口げんかする くちげんか
cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
逃げ口 にげぐち
cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác.
告げ口 つげぐち
mách lẻo; người hay mách lẻo
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
逃げ口上 にげこうじょう
Câu trả lời thoái thác; câu trả lời có ý né tránh.