Kết quả tra cứu mẫu câu của 口にする
感激
の
言葉
を
口
にする
Nói lời cảm động
そういうことは
口
にするな。
Đừng nói về những điều như vậy.
彼
は
思
ったことを
口
にする。
Anh ấy là một người nói suông.
彼
の
前
でそのことを
口
にするな。
Đừng nói về nó trước mặt anh ấy.