口にする
くちにする「KHẨU」
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Ăn; nói

口にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口にする
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
口に上る くちにのぼる
to become the subject of rumours or conversations
口に乗る くちにのる
to be a topic of conversation, to be made much of
口に入る くちにはいる
to ingest, to eat, to enter the mouth
口に出す くちにだす
đưa vào từ ngữ, thể hiện
口に くちに
sự ăn, thức ăn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng