Kết quả tra cứu mẫu câu của 口に出す
彼
は
口
に
出
すことは
必
ずする。
Anh ấy không bao giờ không làm những gì anh ấy nói.
彼
はすぐに
口
に
出
すが、なかなか
実行
しない。
Anh ấy nói nhanh nhưng hành động chậm.
彼
と
話
をするときは
宗教問題
は
口
に
出
すな。
Hãy tránh xa vấn đề tôn giáo khi nói chuyện với anh ấy.
彼
は
他人
の
感情
にかまわず
思
っていることを
口
に
出
す。
Anh ấy nói những gì anh ấy nghĩ bất kể cảm giác của người khác.