口に出す
くちにだす「KHẨU XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đưa vào từ ngữ, thể hiện

Bảng chia động từ của 口に出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口に出す/くちにだすす |
Quá khứ (た) | 口に出した |
Phủ định (未然) | 口に出さない |
Lịch sự (丁寧) | 口に出します |
te (て) | 口に出して |
Khả năng (可能) | 口に出せる |
Thụ động (受身) | 口に出される |
Sai khiến (使役) | 口に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口に出す |
Điều kiện (条件) | 口に出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 口に出せ |
Ý chí (意向) | 口に出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 口に出すな |
口に出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口に出す
出口 でぐち
cổng ra
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
口にする くちにする
ăn; nói
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
口に くちに
sự ăn, thức ăn
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm