Kết quả tra cứu mẫu câu của 口を出す
口
を
出
すな。
Bạn tránh xa điều này.
お
前
が
口
を
出
すことではない。
Đó là chuyện của riêng tôi.
人
のことに
口
を
出
すな。
Hãy để tâm đến việc kinh doanh của riêng bạn!
自分
に
関
わりのないことには
口
を
出
すな。
Đừng can thiệp vào những vấn đề không liên quan đến bạn!