口を出す
くちをだす「KHẨU XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để ngắt một cuộc nói chuyện

Bảng chia động từ của 口を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を出す/くちをだすす |
Quá khứ (た) | 口を出した |
Phủ định (未然) | 口を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 口を出します |
te (て) | 口を出して |
Khả năng (可能) | 口を出せる |
Thụ động (受身) | 口を出される |
Sai khiến (使役) | 口を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を出す |
Điều kiện (条件) | 口を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を出せ |
Ý chí (意向) | 口を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を出すな |
口を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を出す
口を出る くちをでる
kêu ca.
出口 でぐち
cổng ra
口に出す くちにだす
đưa vào từ ngữ, thể hiện
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出口点 でぐちてん
điểm ra
吹出口 ふきだしくち
cửa thoát khí
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.