Kết quả tra cứu mẫu câu của 口先だけ
口先
だけでなく
実行
する
Không chỉ nói mồm mà còn thực hành
口先
だけの
御世辞
はやめてくれ。
Đừng trả tiền dịch vụ môi cho tôi.
口先
だけでなくもっと
実行
が
必要
だ。
Chúng ta cần ít nói hơn và hành động nhiều hơn.
口先
だけでは
何
の
役
にも
立
たない
Nếu mà chỉ nói mồm thì vô ích (chẳng có ý nghĩa gì cả)