口先だけ
くちさきだけ「KHẨU TIÊN」
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không thành thật, cung cấp dịch vụ môi

口先だけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口先だけ
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
口先 くちさき
mép; môi; mồm mép; nói mồm
先口 せんくち
preconception trước đây; cam kết trước đây
口先介入 くちさきかいにゅー
can thiệp bằng lời nói
口先三寸 くちさきさんずん
miệng lưỡi dẻo quẹo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).