Kết quả tra cứu mẫu câu của 口数が多い
口数
が
多
いぞ。
Bạn nói nhiều quá.
口数
が
多
いぞと
彼
は
言
った。
"Bạn nói quá nhiều," anh nói.
口数
が
多
いほど
殴
られやすい
Số lượng càng nhiều càng dễ đánh
「おい、だまれ。
口数
が
多
いぞ」とその
ギャング
の
一味
が
言
った。
"Này, anh im đi! Anh nói nhiều quá", tên côn đồ nói.