Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口数の多い くちかずのおおい
lắm lời
口が多い くちがおおい
người nói nhiều
口数が少い くちかずがすくない
ít nói, lầm lì
数多い かずおおい
nhiều
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số
口数 こうすう くちかず くちすう
số lượng