Kết quả tra cứu mẫu câu của 口止め
口止
め
料
を
払
う
Trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm)
口止
め
料
として_
円払
う
Trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng .
(
人
)に
口止
めする
Đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai
みんなに
口止
めする
Cấm nói cho mọi người biết