口止め
くちどめ「KHẨU CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
口止
め
料
を
払
う
Trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm)
口止
め
料
を
払
う
Trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm)
口止
め
料
として_
円払
う
Trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng .

Bảng chia động từ của 口止め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口止めする/くちどめする |
Quá khứ (た) | 口止めした |
Phủ định (未然) | 口止めしない |
Lịch sự (丁寧) | 口止めします |
te (て) | 口止めして |
Khả năng (可能) | 口止めできる |
Thụ động (受身) | 口止めされる |
Sai khiến (使役) | 口止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口止めすられる |
Điều kiện (条件) | 口止めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口止めしろ |
Ý chí (意向) | 口止めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口止めするな |
口止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口止め
口止め料 くちどめりょう
tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật
口止めする くちどめ
bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
止め絵 とめえ
ảnh tĩnh