Kết quả tra cứu mẫu câu của 口止め料
口止
め
料
を
払
う
Trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm)
口止
め
料
として_
円払
う
Trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng .
(
人
)から
口止
め
料
を
取
る
Nhận tiền trả cho im lặng (tiền bịt miệng) từ ai
彼
は、
彼女
の
口止
め
料
に、
多
くの
金
を
払
った。
Anh ta đã trả rất nhiều tiền để ngăn chặn miệng của cô.