口止め料
くちどめりょう「KHẨU CHỈ LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật
男
は
会社
を
強請
って,
口止
め
料
を
支払
わせた
Anh ta kì kèo công ty phải trả cho anh ta khoản tiền bịt miệng.
口止
め
料
として_
円払
う
Trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng .
口止
め
料
を
払
う
Trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm)

口止め料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口止め料
口止め くちどめ
sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
口止めする くちどめ
bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch