Kết quả tra cứu mẫu câu của 口火
ジョン
は
授業中
いつも
口火
を
切
る。
John luôn phá băng trong lớp.
重役会議
で、
彼
は
勇気
を
奮
って
口火
を
切
った。
Anh ấy đã có đủ can đảm để phá vỡ lớp băng tại cuộc họp hội đồng quản trị.
その
捜査
は
秘密
の
情報源
からの
内報
によって
口火
が
切
られた
Cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật