口火
くちび「KHẨU HỎA」
☆ Danh từ
Ngòi nổ; tia đánh lửa; nguyên nhân (chiến tranh); nguồn gốc (cãi cọ)

Từ đồng nghĩa của 口火
noun
口火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口火
口火を切る くちびをきる
Làm điều đầu tiên, tạo cơ hội cho mọi thứ
火口 ひぐち かこう
vòi phun
火口 ひぐち かこう ほくち
Miệng núi lửa
噴火口 ふんかこう
miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
火口湖 かこうこ
hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa
火口壁 かこうへき かこうかべ
vách miệng núi lửa; thành miệng núi lửa
火口原 かこうげん かこうはら
miệng núi lửa
火口丘 かこうきゅう
ngọn núi lửa nhỏ mới hình thành trong miệng núi lửa