Kết quả tra cứu mẫu câu của 口笛
口笛
で
呼
ぶ
Gọi bằng huýt sáo
口笛
のような
音
を
出
す
動物
Động vật phát ra âm thanh như huýt sáo
口笛
はある
方法
で
息
を
吹
くことでできる。
Một tiếng còi bao gồm việc bạn thổi ra khỏi miệng theo một cách nhất định.
彼
は
口笛
を
吹
いて
犬
を
呼
んだ。
Anh ta huýt sáo vì con chó của mình.