口笛
くちぶえ「KHẨU ĐỊCH」
Còi
口笛
はある
方法
で
息
を
吹
くことでできる。
Một tiếng còi bao gồm việc bạn thổi ra khỏi miệng theo một cách nhất định.
☆ Danh từ
Sự huýt sáo; huýt sáo
口笛
のような
音
を
出
す
動物
Động vật phát ra âm thanh như huýt sáo
口笛
で
呼
ぶ
Gọi bằng huýt sáo

Từ đồng nghĩa của 口笛
noun
口笛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口笛
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
風笛 ふうてき
kèn túi
草笛 くさぶえ
ống sáo làm từ cỏ