Kết quả tra cứu mẫu câu của 口答えする
私
に
口答
えするな。
Đừng trả lời lại tôi.
彼女
に
口答
えするなんて
見当違
いだ。
Anh nói lại với cô ấy là sai.
彼女
に
口答
えすること
自体
そもそも
間違
いだろ。
Bạn không thích nói chuyện lại với cô ấy ngay từ đầu.
大人
に
口答
えするのは
失礼
なことだと
思
っている
人
もいる。
Một số người nghĩ rằng nói chuyện lại với người lớn là thô lỗ.