Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口答えする
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là