Kết quả tra cứu mẫu câu của 口論する
私
は
弟
と
口論
するほど
馬鹿
ではありませんよ。
Tôi biết tốt hơn là không nên cãi nhau với anh trai mình.
〜について
口論
する
Cãi nhau về ~ .
やかましく
口論
する
Cãi nhau inh ỏi
お
金
のことで
口論
するのはやめろ。
Ngừng tranh cãi về tiền bạc.