口論する
こうろん こうろんする「KHẨU LUẬN」
Giành nhau.

口論する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口論する
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
口論 こうろん
khẩu chiến
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口頭弁論 こうとうべんろん
thi vấn đáp theo đuổi; những sự biện hộ miệng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
推論する すいろんする
suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn
論争する ろんそうする
bàn cãi