Kết quả tra cứu mẫu câu của 口走る
思
わず
口走
る
Buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) mà không suy nghĩ
よく
考
えずに
口走
る
Buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nói mà không suy nghĩ kỹ
AとBの
入
り
交
じった
感情
に
押
されて
口走
る
Buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nhầm lẫn A với B .