口走る
くちばしる「KHẨU TẨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng

Từ đồng nghĩa của 口走る
verb
Bảng chia động từ của 口走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口走る/くちばしるる |
Quá khứ (た) | 口走った |
Phủ định (未然) | 口走らない |
Lịch sự (丁寧) | 口走ります |
te (て) | 口走って |
Khả năng (可能) | 口走れる |
Thụ động (受身) | 口走られる |
Sai khiến (使役) | 口走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口走られる |
Điều kiện (条件) | 口走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口走れ |
Ý chí (意向) | 口走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口走るな |
口走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口走る
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
走る はしる
chạy
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
血走る ちばしる
đỏ ngàu, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ