Kết quả tra cứu mẫu câu của 口車
口車
に
乗
せてだます
人
Người bị lừa phỉnh
口車
に
乗
せて
旅行者
たちから
金
を
巻
き
上
げる
Tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) để moi tiền khách du lịch
彼
の
甘
い
口車
にのるな。
Đừng rơi vào những lời nói đầy đường của anh ấy.
(
人
)を
口車
に
乗
せて〜させる
Tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì .