口車
くちぐるま「KHẨU XA」
☆ Danh từ
Sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
口車
に
乗
せて
旅行者
たちから
金
を
巻
き
上
げる
Tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) để moi tiền khách du lịch
口車
に
乗
せて
旅行者
たちから
金
を
巻
き
上
げる
Tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) để moi tiền khách du lịch
口車
に
乗
せてだます
人
Người bị lừa phỉnh

Từ đồng nghĩa của 口車
noun
口車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
降車口 こうしゃぐち
Cửa xuống, thoát ra
乗車口 じょうしゃぐち
cửa nhà ga; cửa lên xe
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)