Kết quả tra cứu mẫu câu của 口部
膣
の
開口部
を
調
べるために
手袋
をした
指
で
陰唇
を
広
げる
Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta dùng ngón tay đeo găng tay nanh rộng cửa mình ra .
椎骨
の
間
の
開口部
を
通
して
脊柱
から
出
る
Nhô ra từ cột sống thông qua khe hở giữa các đốt sống
読取
り
書込
み
開口部
Lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết .