Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口部
開口部 かいこうぶ
ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
蛇口部品 じゃぐちぶひん
dụng cụ vòi nước
開口部注意 かい こうぶちゅう い
Chú ý lỗ hổng(ô thoáng)
開口部標識 かいこうぶひょうしき
biển báo cửa mở (loại biển báo được sử dụng để cảnh báo người sử dụng về nguy cơ tiềm ẩn của việc va vào cửa mở)
読取り書込み開口部 よみとりかきこみかいこうぶ
khe đọc-ghi
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp