Kết quả tra cứu mẫu câu của 古着
古着
を
扱
う
呉服店
Cửa hàng bán những trang phục cổ của Nhật .
古本屋
と
古着屋
をあさるのが
好
きです。
Tôi thích mua sắm ở các cửa hàng sách cũ và cửa hàng quần áo đã qua sử dụng.
私
は
自分
の
古着
をのみの
市セール
に
寄付
した。
Tôi đã cho quần áo cũ của mình để bán ở chợ trời.
若者
の
間
では
古着
を
着
るのが
流行
している。
Mặc quần áo cũ hiện nay đã trở nên phổ biến trong giới trẻ.