古着
ふるぎ「CỔ TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo cũ

古着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古着
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
稽古着 けいこぎ
quần áo thể thao (mặc khi luyện tập judo, kiếm đạo...)
着古す きふるす きぶるす きこす
sờn, cũ
着古し きふるし
quần áo đã mặc lâu; quần áo cũ; đồ mặc cũ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định