Kết quả tra cứu mẫu câu của 可哀相
自分
が
可哀相
になっちゃうよ。
僕
の
上司
は
本当
に
人使
いが
荒
いんだから
Tôi thấy mình thật đáng thương. Lão sếp của tôi đối xử rất thô bạo với người làm công
彼
の
母親
は
可哀相
だ。あいつときたら
母親泣
かせもいいところだ。
Tôi cảm thấy có lỗi với mẹ của anh ấy; anh ấy thực sự đưa cô ấy qua máy vắt sổ.