可哀相
かわいそう「KHẢ AI TƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đáng thương; tội; tội nghiệp
離婚後
、
彼女
はかわいそうな
状況
にあった
Sau vụ ly hôn, trông cô ấy thật tội nghiệp
本心
から(
人
)がかわいそうだと
思
う
Từ trong thâm tâm thấy người nào đó đáng thương
こっちの
子供
たちって、
日本
とかいろいろな
外国
に
出掛
けて、もっといろいろな
経験
をするっていう
機会
があまり
無
いからかわいそうだよね
Bọn trẻ ở đây thật là đáng thương, vì chúng không có cơ hội để đi đây đó nhiều để hiểu biết về Nhật Bản hay những đất nước khác
Sự đáng thương; sự tội nghiệp.

Từ đồng nghĩa của 可哀相
adjective