Kết quả tra cứu mẫu câu của 可笑しい
何
がそんなに
可笑
しいの。
Cái gì mà buồn cười như thế.
彼
の
政治運動可笑
しいというか
単
に
悲
しいというか
分
からない。
Tôi không biết liệu chiến dịch chính trị của anh ấy là đáng cười hay chỉ là buồn.
彼
の
踊
りようが
可笑
しい。
Cách anh ấy nhảy rất vui nhộn.
一日中勃
ちっぱなしっていうのは、やっぱり
可笑
しいよね。
Rốt cuộc, việc cương cứng cả ngày thật kỳ lạ, phải không?