可笑しい
おかしい「KHẢ TIẾU」
☆ Adj-i
Buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
自分
で
言
うのはおかしいが、
我
ながらよくやったと
思
う
Dù tự nói một mình là rất buồn cười nhưng tôi vẫn hay làm điều đó
うそ
ー
!おかしい
ー
!
Nói điêu ! thật phi lý!
それはおかしい
Điều đó thật nực cười

Từ đồng nghĩa của 可笑しい
adjective