Kết quả tra cứu mẫu câu của 台所用品
あの
店
では
台所用品
を
商
っている。
Ở cửa hàng đó họ kinh doanh đồ dùng nhà bếp.
その
店
では、
台所用品
を
扱
っている。
Ở cửa hàng đó họ kinh doanh đồ dùng nhà bếp.
包丁
とかなべとか
台所用品
を
持参
すること。
Đừng quên mang theo các dụng cụ làm bếp như dao, nồi nấu ăn.