台所用品
だいどころようひん「THAI SỞ DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng nhà bếp

台所用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台所用品
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台所 だいどころ だいどこ
bếp
浴室/台所用 よくしつ/だいどころよう
Dành cho phòng tắm/ nhà bếp
洗面所用品 せんめんじょようひん
đồ dùng phòng tắm
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
下台所 しもだいどころ
nhà bếp dành cho người hầu, phòng bếp của người ở